Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3241 đến 3360 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thời khí thời khóa biểu thời khắc thời khắc biểu
thời luận thời nay thời nghi thời nhân
thời sự thời sự hóa thời thế thời thượng
thời tiết thời trang thời trân thời trị
thời vận thời vụ thời vị thời xưa
thờn bơn thợ thợ đúc thợ đấu
thợ điện thợ bạc thợ bạn thợ cày
thợ cán thợ cạo thợ cả thợ chạm
thợ cưa thợ dệt thợ doa thợ gặt
thợ gốm thợ giày thợ giặt thợ hàn
thợ hồ thợ in thợ kèn thợ khóa
thợ khắc thợ kim hoàn thợ lặn thợ may
thợ máy thợ mã thợ mỏ thợ mộc
thợ nề thợ ngôi thợ ngoã thợ nguội
thợ nhuộm thợ phay thợ rào thợ rèn
thợ sàng thợ sắp chữ thợ sơn thợ thêu
thợ thủ công thợ thuyền thợ thơ thợ tiện
thợ trời thợ vẽ thợ xẻ thụ ân
thụ động thụ bì thụ bệnh thụ cảm
thụ chức thụ giáo thụ giới thụ hình
thụ lí thụ mệnh thụ mộc học thụ phấn
thụ tang thụ thai thụ tinh thụ trai
thục thục địa thục hồi thục luyện
thục mạng thục nữ thục quỳ thục tội
thụi thụng thụng thịu thụp
thụt thụt giữ thụt két thụt lùi
thụt lui thụt nhuận tràng thụt tẩy thụt tháo
thụy du thụy hương thụy miên liệu pháp thủ
thủ đô thủ đắc thủ đoạn thủ bút
thủ bạ thủ bản thủ công thủ công nghệ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.